Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy đánh cạnh dùng pin(6.35mm/1/4",9.5mm/3/8"/bl)(18v) MA-DRT52Z Makita | Makita | 2.842.000đ |
![]() |
Máy phay(12.7mm/1/2''/aws/bl)(40v max) MA-RP001GZ Makita | Makita | 6.410.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh dùng pin(18v) MA-DRT50Z Makita | Makita | 3.210.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh(6,35mm/1/4",9,35mm/3/8") MA-RT0702C Makita | Makita | 2.567.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 126 x 89 x 245 mm (5 x 3-1/2 x 9-5/8") w/ BL4040: 141 x 89 x 251 mm (5-9/16 x 3-1/2 x 9-7/8") |
Trọng Lượng | 2.2 - 2.5 kg (4.9 - 5.5 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 110,000 - 31,000 |
Khả Năng Phay Sâu | w/ Trimmer Base: 0 - 40 mm (0 - 1-9/16") w/ Plunge Base: 0 - 35 mm (0 - 1-3/8") |
Cường độ âm thanh | 92 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Rotation without Load: 2.5 m/s² or less |