Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy đánh cạnh dùng pin(6.35mm/1/4",9.5mm/3/8"/bl)(18v) MA-DRT52Z Makita | Makita | 2.842.000đ |
![]() |
Máy phay(12.7mm/1/2''/aws/bl)(40v max) MA-RP001GZ Makita | Makita | 6.410.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh dùng pin(bl)(40v max) MA-RT001GZ23 Makita | Makita | 4.212.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh(6,35mm/1/4",9,35mm/3/8") MA-RT0702C Makita | Makita | 2.567.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | with BL1815N / BL1820B: 134x89x208 mm (5-1/4"x3-1/2"x8-1/8") with BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 134x89x226 mm (5-1/4"x3-1/2"x8-7/8") |
Trọng Lượng | 1.8 - 2.1 kg (3.9 - 4.6 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 10,000 - 30,000 |
Khả Năng Phay Sâu | with Trimmer Base: 0 - 40 mm (0" - 1-9/16") with Plunge Base: 0 - 35 mm (0" - 1-3/8") |
Độ ồn áp suất | 78 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Rotation without Load: 2.5 m/s² or less Cutting Grooves in MDF: 4.5 m/s² |