Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy phay(12.7mm/1/2''/aws/bl)(40v max) MA-RP001GZ Makita | Makita | 6.410.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh dùng pin(18v) MA-DRT50Z Makita | Makita | 3.210.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh dùng pin(bl)(40v max) MA-RT001GZ23 Makita | Makita | 4.212.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh(6,35mm/1/4",9,35mm/3/8") MA-RT0702C Makita | Makita | 2.567.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | 134 x 90 x 220 mm (5-1/4 x 3-1/2 x 8-5/8") |
Trọng Lượng | 1.3 - 1.6 kg (2.9 - 3.5 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 30,000 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 89 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Rotation w/o load: 2.5 m/s² or less |