









| Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
|---|---|---|---|
| Máy đánh bóng quỹ đạo tròn dùng pin(bl)(18v) MA-DPO600Z Makita | Makita | 6.994.000đ |
![]() |
| Máy đánh bóng dùng pin(bl)(18v) MA-DPO500RTE Makita | Makita | 11.104.000đ |
![]() |
| Máy đánh bóng dùng pin(18v) MA-DPV300RTJ Makita | Makita | 8.941.000đ |
![]() |
| Máy đánh bóng dùng pin(18v) MA-DPV300Z Makita | Makita | 4.680.000đ |
![]() |
| Máy đánh bóng dùng pin(180mm/bl)(40v max) MA-PV001GZ Makita | Makita | 7.363.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
| Kích thước (L X W X H) | 530x123x134 mm (20-7/8"x4-7/8"x5-1/4") |
| Trọng Lượng | 3.1 - 3.6 kg (6.8 - 7.8 lbs.) |
| Tốc Độ Không Tải | Normal mode: 0 - 780 Finishing mode: 0 - 600 |
| Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
| Nhịp Cắt | Normal mode: 0 - 13,600 Finishing mode: 0 - 10,400 |
| Độ Rung/Tốc Độ Rung | Polishing: 9.5 m/s² |





