Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy chà nhám băng dùng pin(76mm x 533mm/bl/aws)(40v max) MA-BS001GZ01 Makita | Makita | 6.965.000đ |
![]() |
Máy chà nhám quỹ đạo tròn dùng pin(18v) MA-DBO180Z Makita | Makita | 2.842.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(93x185mm/bl)(18v) MA-DBO380Z Makita | Makita | 2.482.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(93x185mm/aws/bl)(18v) MA-DBO381Z Makita | Makita | 2.784.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(đế nhựa/loại gai)(18v) MA-DBO480Z Makita | Makita | 1.927.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích Thước Giấy Nhám | 225 mm (8-7/8") |
Kích thước (L X W X H) | 1,120-1,540 x 278 x 273 mm (44"-60-1/2 x 11" x 10-3/4") |
Trọng Lượng | 4.6 - 5.8 kg (10.1 - 12.8 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 1,000 - 1,800 |
Độ ồn áp suất | 75 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Disc Sanding: 2.5 m/s² or less |