Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy chà nhám quỹ đạo tròn dùng pin(18v) MA-DBO180Z Makita | Makita | 2.842.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(93x185mm/bl)(18v) MA-DBO380Z Makita | Makita | 2.482.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(93x185mm/aws/bl)(18v) MA-DBO381Z Makita | Makita | 2.784.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(đế nhựa/loại gai)(18v) MA-DBO480Z Makita | Makita | 1.927.000đ |
![]() |
Máy chà nhám rung dùng pin(đế nhựa/loại kẹp)(18v) MA-DBO481Z Makita | Makita | 1.782.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Tốc Độ Dây Băng | 120 - 470 m/min (390-1,540 ft/min) |
Chiều Dài Dây Băng | 533 mm (21") |
Chiều Rộng Dây Băng | 76 mm (3") |
Kích thước (L X W X H) | 440 x 148 x 165 mm (17-1/4 x 5-7/8 x 6-1/2 ") |
Trọng Lượng | 4.5 - 5.1 kg (9.9 - 11.2 lbs.) |
Cường độ âm thanh | 95 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 87 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Sanding metal plate: 2.5 m/s² or less |