Máy Vặn Vít Makita TD0100 – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Các Công Việc Sửa Chữa và Lắp Đặt
Makita TD0100 là máy vặn vít điện có dây thuộc phân khúc phổ thông, được đánh giá cao nhờ thiết kế gọn nhẹ, lực siết mạnh mẽ và độ bền bỉ đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng gia đình khi cần một công cụ hỗ trợ lắp đặt nội thất, sửa chữa cơ khí, máy móc hoặc các công việc dân dụng hàng ngày.
Với động cơ công suất 230W và lực siết tối đa lên đến 100N.m, thiết bị mang lại khả năng bắt và tháo vít nhanh chóng, chính xác. Tốc độ không tải đạt đến 3.600 vòng/phút, kết hợp cùng tốc độ đập 3.200 lần/phút giúp hoàn thành công việc một cách hiệu quả, kể cả các ứng dụng cần thao tác liên tục.
Một trong những điểm nổi bật của Makita TD0100 là kích thước nhỏ gọn (chỉ 218 x 60 x 180 mm) và trọng lượng chỉ 0,96 kg, giúp thao tác linh hoạt ở những vị trí hẹp hoặc trên cao. Tay cầm bọc cao su mềm giúp chống trượt và không gây mỏi khi sử dụng dài lâu. Ngoài ra, đầu gài mũi 6.35mm (chuôi lục giác 1/4") tương thích đa dạng mũi vít từ M4 đến M14, phù hợp nhiều tình huống làm việc thực tế.
Vỏ máy thiết kế bằng nhôm chắc chắn, hỗ trợ tản nhiệt tốt, giúp máy vận hành bền bỉ mà không quá nóng. Tuy nhiên, do sử dụng động cơ chổi than và không hỗ trợ thay chổi nhanh từ ngoài, thiết bị cần bảo trì định kỳ. Điểm trừ nhỏ khác là không trang bị đèn LED, và do là máy có dây, tính cơ động sẽ thấp hơn so với các dòng dùng pin.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy vặn vít dây hiệu suất tốt, đa năng, phù hợp làm việc liên tục, Makita TD0100 là lựa chọn kinh tế và đáng đầu tư trong tầm giá.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy bắt vít MA-6952 Makita | Makita | 4.687.000đ |
![]() |
Máy vặn vít MA-FS2500 Makita | Makita | 2.727.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng cho thạch cao MA-FS4000 Makita | Makita | 1.940.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng cho thạch cao MA-FS6300 Makita | Makita | 2.294.000đ |
![]() |
Máy vặn vít MA-TD0101 Makita | Makita | 1.667.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") , Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") , High Strength Bolt: M5 - M10 (3/16 - 3/8") , Coarse thread (in length): 22 - 90 mm (7/8 - 3-1/2") , Steel: 22 mm (7/8") , Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16") |
Công Suất Đầu Vào | 230W |
Kích thước (L X W X H) | 218 x 60 x 180 mm (8-5/8 x 2-3/8 x 7- 1/8") |
Đầu Gài | 6.35 mm (1/4") |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 3,200 |
Lực Siết Tối Đa | 100 N·m (74 ft.lbs.) |
Trọng Lượng | 0.96 kg (2.1 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0-3,600 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.5 m (8.2 ft) |