Máy Vặn Vít Dùng Pin (BL) Makita TD003GZ 40V Max – Sức Mạnh Đỉnh Cao Cho Thợ Chuyên Nghiệp
Mang trong mình hiệu suất vượt trội từ dòng pin 40V max XGT, máy vặn vít Makita TD003GZ là lựa chọn tối ưu dành cho thợ xây dựng, kỹ sư cơ điện và các chuyên gia lắp đặt thiết bị công nghiệp cần thiết bị mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thiết Kế Mạnh Mẽ – Hiệu Suất Chuyên Nghiệp
Sản phẩm sử dụng motor không chổi than (BL) kết hợp pin Li-Ion 40V max XGT (không kèm theo khi mua thân máy), mang lại lực siết lên đến 210 N.m – lý tưởng cho các tác vụ siết vít, lắp ráp yêu cầu lực cao. Máy có tới 4 chế độ tốc độ khác nhau (lên đến 3.700 vòng/phút), giúp tùy chỉnh linh hoạt theo từng loại vật liệu và công việc.
Tính Năng Vượt Trội:
- Đầu giữ mũi vít 1 chạm giúp thay đổi đầu vít nhanh chóng và dễ dàng.
- Trang bị công nghệ XPT chống bụi và nước, phù hợp với môi trường công trình khắc nghiệt.
- Đèn LED kép tích hợp hỗ trợ làm việc trong các không gian tối, giúp gia tăng độ chính xác.
- Thiết kế gọn nhẹ (trọng lượng chỉ từ 1,7kg) và tay cầm bọc cao su chống trượt, tạo sự thoải mái khi thao tác liên tục.
Máy vặn vít Makita TD003GZ đặc biệt phù hợp cho các công trình chuyên nghiệp, đội ngũ kỹ thuật làm việc ở cường độ cao. Nếu bạn là thợ lành nghề yêu cầu hiệu suất hàng đầu – đây là thiết bị đáng đầu tư. Với người dùng gia đình, hãy cân nhắc dòng Makita 18V để tối ưu chi phí.
Sẵn sàng nâng cấp hiệu quả công việc của bạn với Makita TD003GZ – sức mạnh 40V đỉnh cao dành cho chuyên gia!
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy vặn vít dùng pin(3.6v) MA-DF001DW Makita | Makita | 997.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DFS452RME Makita | Makita | 8.047.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DTD155RFE Makita | Makita | 5.235.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DTD155Z Makita | Makita | 2.034.000đ |
![]() |
Máy vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DTD171ZAR Makita | Makita | 3.427.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Machine screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard bolt: M5 - M16 (3/16 - 5/8") High strength bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") Coarse thread (in length): 22 - 125 mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger bit): 24 mm (15/16") |
Kích thước (L X W X H) | 121 x 86 x 195 mm (4-3/4 x 3-3/8 x 7-5/8") |
Lực siết | Hard / Med. / Soft: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Hard / Med. / Soft / T mode: 0 - 4,100 / 0 - 3,600 / 0 - 2,600 / 0 - 1,400 / N/A |
Lực Siết Tối Đa | 210 N·m (1,860 in.lbs.) |
Công suất tối đa | 520 W |
Trọng Lượng | 1.7 - 2.9 kg (3.7 - 6.4 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Hard / Med. / Soft / T mode: 0 - 3,700 / 0 - 3,200 / 0 - 2,100 / 0 - 1,100 / 0 - 2,400 |
Cường độ âm thanh | 106 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 95 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 11.9 m/s² |