Máy tỉa hàng rào Makita UH008GZ01 là thiết bị không thể thiếu cho những ai yêu thích việc chăm sóc sân vườn hoặc làm việc trong lĩnh vực cảnh quan chuyên nghiệp. Trang bị công nghệ pin 40V Max XGT tiên tiến cùng động cơ không chổi than bền bỉ, máy mang đến hiệu suất làm việc mạnh mẽ, giúp xử lý nhanh chóng các hàng rào dày hoặc cành có đường kính lớn đến 21,5 mm.
Với chiều dài lưỡi cắt lên đến 600mm và tốc độ cắt tối đa 5.000 lần/phút, Makita UH008GZ01 giúp bạn cắt nhanh, mượt và tiết kiệm thời gian tối đa. Thiết kế tay cầm công thái học giúp giảm rung và tạo cảm giác thoải mái khi thao tác liên tục. Ngoài ra, máy vận hành êm ái với độ ồn chỉ 82 dB(A), phù hợp cả trong môi trường dân cư.
Là một phần của hệ sinh thái Makita XGT, sản phẩm có thể dùng chung pin với nhiều thiết bị khác, tuy nhiên lưu ý sản phẩm chỉ bao gồm thân máy – pin và sạc được bán riêng. Bạn nên chọn pin dung lượng cao như BL4040 hoặc BL4050F để bảo đảm thời gian sử dụng tối ưu.
Các thợ làm vườn chuyên nghiệp đánh giá cao UH008GZ01 nhờ khả năng cắt khỏe, tiết kiệm sức và thời gian, đặc biệt hữu ích khi xử lý hàng rào cao hoặc rậm rạp, độ bền cao, ít hỏng vặt và dễ vệ sinh.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy cắt hàng rào dùng pin mạnh mẽ, bền bỉ và hoạt động an toàn, Makita UH008GZ01 là sự đầu tư xứng đáng. Phù hợp cả với người dùng gia đình đòi hỏi chất lượng cao lẫn đơn vị thi công cảnh quan chuyên nghiệp.
Lưu ý: Đặt mua tại các đại lý Makita chính hãng để được hỗ trợ bảo hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy tỉa hàng rào dùng pin(500mm/lưỡi đơn/bl)(18v) MA-DUH504SRT Makita | Makita | 11.104.000đ |
![]() |
Máy tỉa hàng rào dùng pin(110mm)(18v) MA-DUM111ZX Makita | Makita | 1.472.000đ |
![]() |
Máy cắt tỉa hàng rào dùng pin(12v max) MA-UH353DZ Makita | Makita | 1.862.000đ |
![]() |
Máy tỉa hàng rào dùng pin(500mm/bl)(40vmax) MA-UH020GZ Makita | Makita | 5.034.000đ |
![]() |
Máy tỉa hàng rào dùng pin(600mm/bl)(40vmax) MA-UH021GZ Makita | Makita | 5.178.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Chiều Dài Lưỡi Cắt | 600 mm (23-5/8") |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 1,120 x 223 x 191 mm (44 x 8-3/4 x 7-1/2") |
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa | 21.5 mm (7/8") |
Trọng Lượng | 4.3 - 4.9 kg |
Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Nhịp Cắt | 5,000 / 3,600 / 2,000 |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 3.1 / 2.5 m/s² or less |