Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy thổi dùng pin(chỉ dùng chung với bộcấp nguồn/bl) MA-UB004CZ Makita | Makita | 13.838.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(40v max) MA-AS001GZ01 Makita | Makita | 4.139.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(18v) MA-DAS180Z Makita | Makita | 3.383.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(bl)(18v) MA-DUB184Z Makita | Makita | 3.108.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(18v) MA-DUB185RT Makita | Makita | 4.838.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | 1,168 x 164 x 416 mm |
Dung tích túi chứa bụi | 25 L |
Tốc Độ Khí Tối Đa | Blower: 64.0 m/s |
Lượng Khí Tối Đa | Blower: 4.2 m³/min Vacuum: 6.1 m³/min |
Lượng Khí Tối Đa(máy hút bụi) | 6.1 m³/min |
Lưu Lượng Hút Tối Đa | 3.3 kPa |
Trọng Lượng | 3.7 - 4.0 kg |
Tốc Độ Không Tải | 9,000-13,500 |
Cường độ âm thanh | 94.32 dB (A) |
Độ ồn áp suất | 81.8 dB (A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Operation w/o Load (Blowing): 2.5 m/s² or less Operation w/o Load (Vacuuming): 2.5 m/s² or less |