Máy Thổi Bụi Makita M4001B – Công Suất Mạnh Mẽ, Hiệu Năng Ưu Việt Cho Vệ Sinh
Máy thổi bụi Makita M4001B là thiết bị vệ sinh chuyên dụng đến từ thương hiệu Makita danh tiếng của Nhật Bản. Với khả năng vừa thổi vừa hút bụi, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu làm sạch trong nhà xưởng, gara, thiết bị điện tử cho đến gia dụng hằng ngày. Thiết kế nhỏ gọn, công suất mạnh và độ bền cao là những điểm nổi bật giúp M4001B trở thành lựa chọn lý tưởng trong phân khúc máy thổi bụi 600W hiện nay.
Trang bị động cơ chổi than lõi đồng công suất 600W, Makita M4001B đạt tốc độ không tải lên đến 16.000 vòng/phút cùng lưu lượng khí lớn (4,1 m³/phút) và áp lực thổi mạnh (tối đa 5,7 kPa), cho khả năng làm sạch hiệu quả trên nhiều bề mặt – kể cả những vị trí hẹp, khó tiếp cận. Sản phẩm cho phép kết nối túi hút bụi đi kèm để chuyển đổi chức năng linh hoạt giữa thổi và hút.
Ưu điểm về thiết kế cũng là một điểm cộng lớn: thân máy nhỏ gọn (chỉ ~2kg), tay cầm chống trượt với kết cấu chắc chắn hỗ trợ người dùng thao tác dễ dàng và ổn định. Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu cứng cáp, cách nhiệt tốt, giúp sử dụng an toàn và bền bỉ trong điều kiện làm việc liên tục.
Makita M4001B cũng ghi điểm bởi sự thân thiện trong bảo trì. Chổi than dễ tháo lắp khi cần thay thế, dây dẫn điện dài 2m hỗ trợ phạm vi làm việc linh hoạt trong không gian nhỏ đến trung bình.
Makita M4001B là máy thổi bụi đáng tin cậy, phù hợp cho cả thợ kỹ thuật lẫn người dùng gia đình cần thiết bị vừa mạnh mẽ, vừa bền bỉ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công việc vệ sinh thường xuyên trong xưởng sản xuất, phòng làm việc, thiết bị điện tử hay gara ô tô.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy thổi MA-M4000B Makita | Makita | 1.040.000đ |
![]() |
Máy thổi MA-UB1103 Makita | Makita | 1.767.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Áp Lực Khí | 0 - 5.7 kPa |
Công Suất Đầu Vào | 600W |
Kích thước (L X W X H) | 480x185x178 mm (18-7/8"x7-1/4"x7") |
Tốc Độ Khí Tối Đa | 0 - 91 m/s |
Lượng Khí Tối Đa | 0 - 4.1 m³/min |
Trọng Lượng | 1.9 - 2.0 kg (4.3 - 4.5 lbs) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 16,000 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.0 m (6.6 ft.) |
Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Operation w/o Load: 2.5 m/s² or less |