Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy thổi dùng pin(chỉ dùng chung với bộcấp nguồn/bl) MA-UB004CZ Makita | Makita | 13.838.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(40v max) MA-AS001GZ01 Makita | Makita | 4.139.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(18v) MA-DAS180Z Makita | Makita | 3.383.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(bl)(18v) MA-DUB184Z Makita | Makita | 3.108.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(18v) MA-DUB185RT Makita | Makita | 4.838.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Lực Thổi | w/ End nozzle, w/ PDC1500, Max speed mode: 24 N |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/ End nozzle, w/ PDC1500, Max speed mode: 60 min |
Kích thước (L X W X H) | 913 - 1,013 x 178 x 298 mm (36 - 40 x 7 x 11-3/4") |
Vận tốc thổi khí tối đa | w/ End nozzle, w/ PDC1500, Max speed mode: 86.0 m/s |
Lượng Khí Tối Đa | w/ End nozzle, w/ PDC1500, Max speed mode: 17.6 m³/min |
Trọng Lượng | 2.8 - 3.1 kg (6.2 - 6.8 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | Mode1 / Mode2 / Mode3: 4,000-10,600 / 17,700 / 22,100 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 93.1 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82.2 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less |