Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy thổi dùng pin(chỉ dùng chung với bộcấp nguồn/bl) MA-UB004CZ Makita | Makita | 13.838.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(40v max) MA-AS001GZ01 Makita | Makita | 4.139.000đ |
![]() |
Máy thổi bụi dùng pin(bl)(18v) MA-DAS180Z Makita | Makita | 3.383.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(bl)(18v) MA-DUB184Z Makita | Makita | 3.108.000đ |
![]() |
Máy thổi dùng pin(18v) MA-DUB185RT Makita | Makita | 4.838.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Trung bình Vận tốc không khí | Cruise Control Mode: 0 - 50 m/s, Boost Mode: 58 |
Lực Thổi | Cruise Control Mode: 0 - 15.0, Boost Mode: 20.0 |
Kích thước (L X W X H) | 960 - 1,060 x 295 x 180 mm (37-3/4 - 41-3/4 x 11-1/2 x 7") |
Vận tốc thổi khí tối đa | Cruise Control Mode: 0 - 60 m/s, Boost Mode: 70 |
Lượng Khí Tối Đa(máy thổi) | Cruise Control Mode: 0 - 15.0 m³/min, Boost Mode: 17.6 m³/min |
Trọng Lượng | 2.6 - 2.9 kg |
Tốc Độ Không Tải | Cruise Control Mode: 0 - 21,000, Boost Mode: 24,000 |
Cường độ âm thanh | 91.4 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 83.4 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less |