Hotline
028 66821468
0913980848
09 247 247 68
0
Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Máy siết bu lông dùng pin(12.7mm/bl)(40vmax) MA-TW002GM201 Makita

Máy siết bu lông dùng pin(12.7mm/bl)(40vmax) MA-TW002GM201 Makita

17.542.000đ
  • Mã SP:MA-TW002GM201
  • Thương hiệu:Makita
  • Xuất xứ:Nhật Bản
Máy siết bu lông dùng pin(12.7mm/bl)(40vmax) MA-TW002GM201 Makita
Tư vấn bán hàng
Ms Trang

Tư vấn bán hàng

Ms Trang

Ms Dung

Tư vấn bán hàng

Ms Dung

Ms Thảo

Tư vấn bán hàng

Ms Thảo

Thông tin chi tiết

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy siết bu lông pin mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy cho các công việc cơ khí, xây dựng, sửa chữa ô tô hay kết cấu thép nặng, Makita TW002GM201 chính là lựa chọn hàng đầu. Thuộc dòng pin 40V Max cao cấp của Makita (Nhật Bản), chiếc máy này mang tới hiệu năng vượt trội, giúp bạn xử lý nhanh chóng cả những bu lông lớn, gỉ sét hay khó tháo nhất.

HIỆU NĂNG CỰC MẠNH – LỰC SIẾT LÊN TỚI 1.700NM

Sở hữu động cơ không chổi than (BL), TW002GM201 tối ưu hóa công suất và hạn chế hao mòn, cho lực siết lên tới 1.700Nm và lực tháo cực đại 2.200Nm – một trong những con số ấn tượng nhất trong phân khúc máy pin hiện nay. Với 4 chế độ điều chỉnh tốc độ và lực siết linh hoạt, thiết bị phù hợp từ công việc nhẹ tới tải nặng, giảm nguy cơ siết quá mức gây hư hỏng.

PIN 40V MAX – TIẾT KIỆM THỜI GIAN, LÀM VIỆC LÂU DÀI

Máy đi kèm 2 viên pin Lithium-ion 40V Max dung lượng 4.0Ah, hỗ trợ thời gian làm việc dài hơi, ổn định. Dù bạn đang làm trong xưởng sửa ô tô, công trường xây dựng hay đóng tàu – TW002GM201 hoạt động bền bỉ, ít gián đoạn.

THIẾT KẾ TỐI ƯU – AN TOÀN VÀ TIỆN LỢI

Tay cầm công thái học bọc cao su giúp cầm chắc tay, giảm rung, hạn chế mỏi trong quá trình sử dụng kéo dài. Đèn LED tích hợp hỗ trợ chiếu sáng khu vực làm việc, đặc biệt hữu ích trong không gian thiếu sáng. Thêm vào đó, máy được trang bị móc treo, thùng bảo quản Makpac cứng cáp – tiện lợi khi di chuyển giữa các công trình.

Makita TW002GM201 là lựa chọn lý tưởng cho thợ chuyên nghiệp cần một chiếc máy siết bu lông có lực cực lớn, thời lượng pin dài và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Dù mức giá thuộc phân khúc cao, giá trị mang lại hoàn toàn xứng đáng với chất lượng Nhật Bản.

Tư vấn & báo giá

Chọn tỉnh / Thành Phố

Thông số kĩ thuật:

Kích thước (L X W X H) 213 x 94 x 297 mm (BL4025)
Lưc đập/Tốc độ đập Max / Hard / Med. / Soft: 0 - 2,400 / 0 - 2,000 / 0 - 1,800 / 0 - 1,700 minˉ1
Lực Siết Tối Đa 1,700 N·m
Trọng Lượng 3.9 kg (BL4025) - 5.1 kg (BL4080F)
Tốc Độ Không Tải Max / Hard / Med. / Soft: 0 - 1,800 / 0 - 1,000 / 0 - 900 / 0 - 850 minˉ1
Cường độ âm thanh 103 dB(A)
Độ ồn áp suất 95 dB(A)
Cốt 12.7 mm (1/2")
Độ Rung/Tốc Độ Rung 24.0 m/s2
Đặt hàng nhanh

Thông tin đặt hàng

Tư vấn & báo giá

Tư vấn & báo giá

Chọn tỉnh/thành phố