Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy siết bu lông dùng pin(12.7mm)(18v) MA-DTW251RME Makita | Makita | 8.220.000đ |
![]() |
Máy siết bu lông dùng pin(12.7mm/bl)(18v) MA-DTW285XVZ Makita | Makita | 5.552.000đ |
![]() |
Máy siết bu lông góc dùng pin(12v max) MA-TL065DSYJ Makita | Makita | 5.235.000đ |
![]() |
Máy siết bu lông dùng pin(6.35mm)(12v max) MA-TW060DSYE Makita | Makita | 2.668.000đ |
![]() |
Máy siết bu lông dùng pin(9.5mm)(12v max) MA-TW140DSAE Makita | Makita | 2.842.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1016/BL1021B: 168x66x205 mm (6-5/8"x2-5/8"x8-1/8") w/ BL1041B: 168x66x224 mm (6-5/8"x2-5/8"x8-7/8") |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | Standard Bolt: M8 - M16 (5/16" - 5/8") High Tensile Bolt: M6 - M12 (1/4" - 1/2") |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 3,200 |
Trọng Lượng | 1.1 - 1.2 kg (2.4 - 2.7 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 2,600 |
Cường độ âm thanh | 104 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 93 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Impact tightening of fasteners of the maximum capacity of the tool: 7.5 m/s² |