Máy Phay Makita RP1803F (12,7mm/1/2") – Sức Mạnh Bền Bỉ Cho Mọi Xưởng Gỗ
Máy phay Makita RP1803F là thiết bị chuyên dụng thuộc dòng công cụ điện cao cấp, nổi bật với hiệu suất và độ bền vượt trội. Sở hữu động cơ 1.650W mạnh mẽ cùng khả năng phay sâu tới 70mm, máy đáp ứng tối đa yêu cầu trong các công việc cắt, soi, tạo rãnh và trang trí cạnh cho vật liệu gỗ, nhựa cứng, phù hợp cho thợ mộc chuyên nghiệp và xưởng sản xuất quy mô vừa đến lớn.
Thiết kế công thái học với hai tay cầm chắc chắn mang lại sự kiểm soát tối ưu và độ an toàn cao khi thao tác. Đế máy bằng hợp kim rộng 170mm giúp tạo độ ổn định trong quá trình vận hành, đồng thời giảm rung hiệu quả nhờ hệ thống tối ưu cách âm – cách rung. Trọng lượng 6,2kg tuy hơi nặng nhưng lại rất lý tưởng cho các ứng dụng cần độ chính xác và độ bền đường cắt trong thời gian dài.
Tốc độ quay không tải đạt 22.000 vòng/phút giúp thành phẩm mịn đẹp, hạn chế cháy cạnh, đặc biệt phù hợp khi xử lý gỗ cứng hoặc thao tác phay sâu liên tục. Hệ thống điều chỉnh độ sâu chính xác, linh hoạt với thước đo và chốt khóa được thiết kế tiện lợi, cho phép kiểm soát tốt trong mọi điều kiện làm việc.
Ngoài động cơ lõi đồng cao cấp, sản phẩm còn ghi điểm nhờ thiết kế dễ bảo trì – dễ thay chổi than và các linh kiện phổ thông. Dây dẫn điện dài 4 mét tăng sự linh hoạt khi di chuyển trong không gian làm việc rộng lớn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy phay chuyên nghiệp, mạnh mẽ và hoạt động ổn định trong môi trường làm việc cường độ cao, Makita RP1803F chính là lựa chọn đầu tư lý tưởng. Sản phẩm được bảo hành chính hãng 6 tháng, đảm bảo an tâm khi sử dụng lâu dài.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy phay(1/2'') MA-3612BR Makita | Makita | 6.792.000đ |
![]() |
Máy phay(1/2'') MA-RP2301FC Makita | Makita | 8.508.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh(1/4",3/8") MA-RT0700C Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy đánh cạnh(1/4") MA-M3702B Makita | Makita | 1.501.000đ |
![]() |
Máy phay(12,7mm/1/2'') MA-3600H Makita | Makita | 6.792.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Base Dia. | 170 mm (6-11/16") |
Chấu bóp | 12 mm (1/2") |
Công Suất Đầu Vào | 1,650W |
Kích thước (L X W X H) | 155 x 294 x 312 mm (6-1/8 x 11-5/8 x 12-1/4") |
Công suất tối đa | 2200 |
Trọng Lượng | 6.2 (13.7)*1 |
Tốc Độ Không Tải | 22000 |
Khả Năng Phay Sâu | 0 - 70 mm (0 - 2-3/4") |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 4.0 m (13.1 ft) |
Cường độ âm thanh | 96 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Cutting Grooves in MDF: 5.1 m/s² |