Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy mài góc dùng pin(180mm/công tắc bóp/aws/bl)(18vx2) MA-DGA701Z Makita | Makita | 5.091.000đ |
![]() |
Máy mài góc dùng pin(230mm/công tắc bóp/aws/bl)(18vx2) MA-DGA901Z Makita | Makita | 5.278.000đ |
![]() |
Máy mài góc dùng pin(100mm/công tắc trượt)(18v) MA-DGA402RME Makita | Makita | 6.664.000đ |
![]() |
Máy mài góc dùng pin(100mm/công tắc trượt)(18v) MA-DGA402Z Makita | Makita | 1.999.000đ |
![]() |
Máy mài góc dùng pin(100mm/công tắc trượt/bl)(18v) MA-DGA404RME Makita | Makita | 7.715.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Chu vi tay cầm | 146 mm (5-3/4") / 151 mm (5-15/16") |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 398 x 171 x 156 mm (15-5/8 x 6-3/4 x 6-1/8") w/ BL4040: 410 x 171 x 168 mm (16-1/8 x 6-3/4 x 6-5/8") |
Đường Kính Lỗ | 22.23 mm (7/8") |
Trọng Lượng | 3.0 - 4.0 kg (6.6 - 8.8 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 8500 |
Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Surface Grinding w/ Normal Side Grip: 7.0 m/s² / 9.0 m/s² Surface Grinding w/ Anti-Vibration Side Grip: 9.5 m/s² / 9.0 m/s² Disc Sanding w/ Normal Side Grip: 4.5 m/s² / 4.0 m/s² Disc Sanding w/ Anti-Vibration Side Grip: 4.0 m/s² / 3.5 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 150 mm (6") |