Máy mài góc Makita GA9080 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng. Nổi bật với công suất mạnh mẽ 2.700W và đường kính lưỡi 230mm, thiết bị xử lý hiệu quả các yêu cầu cắt, mài vật liệu cứng như sắt thép, bê tông hay đá lớn.
Thiết kế thân máy chắc chắn, tay cầm có thể xoay linh hoạt giúp thao tác thoải mái ở nhiều tư thế. Công tắc bóp tiện dụng giúp kiểm soát chính xác thao tác, đồng thời tích hợp tính năng khởi động êm và chống khởi động lại đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Makita GA9080 phù hợp với môi trường làm việc cần cường độ cao, liên tục – nơi yêu cầu thiết bị không chỉ mạnh, mà còn bền và ổn định. Dù trọng lượng máy tương đối lớn (6.5 – 8.6kg), nhưng điều đó đồng nghĩa với kết cấu đầm chắc, ít rung lắc khi vận hành. Máy còn đi kèm phụ kiện đầy đủ như chụp bảo vệ, tay cầm phụ và tuýp mở ốc – sẵn sàng làm việc ngay sau khi mở hộp.
So với các đối thủ như Bosch GWS 26-230 hay DeWalt DWE492, Makita GA9080 nổi bật nhờ độ bền cao, hiệu suất vượt trội và thiết kế chú trọng đến sự an toàn. Tuy nhiên, mức giá sẽ cao hơn một chút – đặc biệt là so với các dòng phổ thông hoặc sản phẩm từ Trung Quốc.
Tổng lại, nếu bạn đang tìm một chiếc máy mài góc công suất lớn, độ bền cao, phù hợp thi công chuyên nghiệp, thì Makita GA9080 là đầu tư xứng đáng.
Mua Makita GA9080 ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt đến từ hiệu năng mạnh mẽ và độ bền thương hiệu Nhật Bản!
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy mài góc(180mm/2400w/công tắc bóp) MA-GA7030 Makita | Makita | 2.655.000đ |
![]() |
Máy mài góc(230mm/2400w/công tắc bóp) MA-GA9030R Makita | Makita | 3.203.000đ |
![]() |
Máy mài góc(230mm/2000w/công tắc bóp) MA-GA9050 Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy mài góc(100mm/720w/công tắc đuôi) MA-MT960 Makita | Makita | 852.000đ |
![]() |
Máy mài góc(180mm/2200w/công tắc bóp) MA-GA7090 Makita | Makita | 2.452.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Công Suất Đầu Vào | 2,700W |
Kích thước (L X W X H) | 509 x 250 x 144 mm |
Trọng Lượng | 6.5-8.6 kg |
Tốc Độ Không Tải | 6600 |
Cường độ âm thanh | 103 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 95 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | surface grinding with anti vibration side grip 5.3 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 230 mm (9") |