Máy Mài Góc Makita M9003B (150mm/1050W) – Chinh Phục Mọi Công Việc Cắt, Mài Với Độ Bền Ưu Việt
Máy mài góc Makita M9003B là thiết bị chuyên dụng thuộc phân khúc tầm trung, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm việc cường độ cao của cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng DIY. Với công suất lên đến 1.050W và lưỡi đá mài đường kính 150mm, sản phẩm mang lại khả năng cắt, mài nhanh chóng, chính xác – lý tưởng cho công việc trong môi trường cơ khí, xây dựng, hoặc sửa chữa.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản bởi thương hiệu Makita – một cái tên đã có mặt hơn 100 năm trong ngành công cụ điện cầm tay – M9003B nổi bật về độ ổn định và tuổi thọ máy. Động cơ lõi đồng 100% kết hợp tốc độ không tải 10.000 vòng/phút giúp máy vận hành mạnh mẽ, tản nhiệt nhanh, không sinh nhiệt quá mức gây ảnh hưởng đến linh kiện bên trong.
Thiết kế máy nhỏ gọn chỉ 2.8–2.9kg cùng công tắc bóp tiện dụng giúp quá trình thao tác linh hoạt và kiểm soát tốt. Với chỉ số rung ở mức 9.0m/s² kèm độ ổn tương đối, Makita M9003B giúp người dùng làm việc lâu mà không gây mỏi tay hay ảnh hưởng đến sức khỏe.
Makita trang bị sẵn tay cầm phụ và cờ lê hãm đá đi kèm máy, hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình tháo mở phụ kiện, đảm bảo hiệu quả thi công vượt trội – đặc biệt phù hợp với các xưởng sửa chữa, công trình dân dụng hoặc sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
Tổng kết lại, nếu bạn đang tìm một chiếc máy mài góc bền bỉ, công suất cao, hoạt động ổn định và giá thành phải chăng – Makita M9003B chính là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu gia công kim loại và cơ khí hiện đại.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy mài góc(180mm/2400w/công tắc bóp) MA-GA7030 Makita | Makita | 2.655.000đ |
![]() |
Máy mài góc(230mm/2400w/công tắc bóp) MA-GA9030R Makita | Makita | 3.203.000đ |
![]() |
Máy mài góc(230mm/2000w/công tắc bóp) MA-GA9050 Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy mài góc(100mm/720w/công tắc đuôi) MA-MT960 Makita | Makita | 852.000đ |
![]() |
Máy mài góc(180mm/2200w/công tắc bóp) MA-GA7090 Makita | Makita | 2.452.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Công Suất Đầu Vào | 1,050W |
Kích thước (L X W X H) | 361x171x124 mm (14-1/4"x6-3/4"x4-7/8") |
Trọng Lượng | 2.8 - 2.9 kg (6.2 - 6.3 lbs |
Tốc Độ Không Tải | 10000 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.0 m (6.6 ft.) |
Cường độ âm thanh | 101 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 90 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Surface Grinding: 9.0 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 150 mm (6") |