Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy khoan góc(bl)(40v max) MA-DA001GZ Makita | Makita | 11.935.000đ |
![]() |
Máy khoan góc dùng pin(10.8v) MA-DA331DZ Makita | Makita | 1.478.000đ |
![]() |
Máy khoan góc(12v max) MA-DA332DSYE Makita | Makita | 3.835.000đ |
![]() |
Máy khoan góc(12v max) MA-DA332DZ Makita | Makita | 1.848.000đ |
![]() |
Máy khoan góc(12v max) MA-DA333DSYE Makita | Makita | 3.665.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Steel: 10 mm (3/8") |
Wood: 12 mm (1/2") | |
Chiều cao mũi tâm | 23.5 mm (15/16") |
Kích thước (L X W X H) | with BL1016/BL1021B: 313x68x95 mm (12-3/8"x2-11/16"x3-3/4") |
with BL1041B: 332x68x95 mm (13-1/8"x2-11/16"x3-3/4" | |
Chiều cao đầu | 84 mm (3-5/16") |
Trọng Lượng | 1.2 - 1.4 kg (2.7 - 3.0 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 1,100 |
Độ ồn áp suất | 70 dB(A) or less |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Drilling Into Metal: 3.0 m/s² or less |