Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy khoan có thể đáp ứng cả nhu cầu bắt vít và khoan búa, lại dễ cầm nắm và vận hành linh hoạt trong mọi không gian? Máy khoan búa dùng pin Makita HP332DZ chính là lựa chọn tuyệt vời cho cả người dùng gia đình lẫn thợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Thiết kế hiện đại thuộc dòng máy dùng pin 12V max, Makita HP332DZ nổi bật với cấu tạo nhỏ gọn (chỉ 1.1 – 1.3 kg tùy loại pin), dễ dàng thao tác ở những vị trí chật hẹp mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc. Với mô-tơ không chổi than (Brushless Motor), thiết bị mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn, ít sinh nhiệt và giúp tuổi thọ máy lâu bền hơn đáng kể.
Máy hỗ trợ 3 chế độ làm việc: khoan thường, khoan búa, và vặn vít – cho phép bạn xử lý đa dạng vật liệu như gỗ (tối đa 28 mm), thép (10 mm), và tường (8 mm). Tốc độ hoạt động linh hoạt với 2 chế độ cao – thấp (lên đến 1.500 vòng/phút), kèm tốc độ đập tối đa tới 22.500 lần/phút, phù hợp cả công việc DIY và lắp đặt chuyên dụng.
Ngoài ra, Makita HP332DZ còn có những điểm cộng đáng chú ý:
Một lưu ý nhỏ: sản phẩm bán dưới dạng "thân máy" – chưa bao gồm pin và sạc (phù hợp cho người dùng đã sở hữu pin Makita 12V). Dù vậy, đây vẫn là một lựa chọn chất lượng vượt trội trong tầm giá khi so sánh với các thương hiệu phổ biến cùng phân khúc như Bosch, Stanley hay Dewalt.
Nếu bạn cần một chiếc máy khoan – vặn vít vừa mạnh mẽ, vừa gọn nhẹ để phục vụ công việc sửa chữa nội thất, lắp đặt thiết bị điện hay thi công cơ khí nhẹ – HP332DZ là giải pháp ưu việt đáng lựa chọn.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy khoan góc dùng pin(10.8v) MA-DA331DWE Makita | Makita | 2.957.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF481Z Makita | Makita | 3.836.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(18v) MA-DDF482RAE Makita | Makita | 5.163.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF483RFE Makita | Makita | 5.264.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF483RTE Makita | Makita | 6.447.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Adjustable Circle: 56 mm (2-3/16") Flat Bit: 27 mm (1-1/16") Formwork: 27 mm (1-1/16") Forstner Drill Bit: 56 mm (2-3/16") Hole Saw: 56 mm (2-3/16") Multi-Siding Core Bit: 56 mm (2-3/16") Ship Auger: 27 mm (1-1/16") Single Spur Auger Bit: 27 mm (1-1/16") Wood (Drill Bit): 27 mm (1-1/16") |
Khả Năng Đầu Cặp | 0.8 - 10 mm (1/32 - 3/8") |
Kích thước (L X W X H) | 168 x 66 x 217 mm (6-5/8 x 2-5/8 x 8-1/2") |
Lưc đập/Tốc độ đập | High / Low: 0 - 22,500 / 0 - 6,750 |
Lực Siết Tối Đa | Hard / Soft: 35 / 21 N·m (310 / 190 in.lbs.) |
Lực Siết Khóa Tối Đa | 32 N·m (280 in.lbs.) |
Trọng Lượng | 1.1 - 1.3 kg (2.4 - 2.8 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | High / Low: 0 - 1,500 / 0 - 450 |
Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Hammer Drilling into Concrete: 12.5 m/s² Drilling into Metal: 2.5 m/s² or less |