Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy khoan góc dùng pin(10.8v) MA-DA331DWE Makita | Makita | 2.957.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF481Z Makita | Makita | 3.836.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(18v) MA-DDF482RAE Makita | Makita | 5.163.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF483RFE Makita | Makita | 5.264.000đ |
![]() |
Máy khoan và vặn vít dùng pin(bl)(18v) MA-DDF483RTE Makita | Makita | 6.447.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Lực thổi mỗi phút | 1,100 - 2,250 |
Khả Năng | Concrete (w/ TCT Bit): 52 mm (2-1/16") Concrete (w/ Core Bit): 160 mm (6-5/16") |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4040: 610 x 140 x 337 mm (24 x 5-1/2 x 13-1/4") |
Lưc Đập | EPTA-Procedure 05/2009: 21.4 J |
Trọng Lượng | 12.9 - 14.3 kg (28.4 - 31.5 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 150 - 310 |
Cường độ âm thanh | 110 dB(A |
Độ ồn áp suất | 99 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Chiselling Function w/ Side Handle: 7.0 m/s² Chiselling Function w/ Side Grip: 7.0 m/s² Hammer Drilling into Concrete: 8.5 m/s² |