Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy đục bê tông MA-HM0870C Makita | Makita | 5.855.000đ |
![]() |
Máy khoan búa và vặn vít(10mm) MA-HP0300 Makita | Makita | 1.119.000đ |
![]() |
Máy khoan động lực(18mm) MA-HR1840J Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy khoan động lực(18mm) MA-HR1841FJ Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy khoan đa năng(32mm) MA-HR3210C Makita | Makita | 11.176.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Lực thổi mỗi phút | 0 - 4,600 |
Khả Năng | Our experimental conditions: 2.9 J Concrete : 26 mm (1") Core Bit: 68 mm (2-11/16") Diamond Core Bit (Dry Type): 80 mm (3-1/8") Steel : 13 mm (1/2") Wood : 32 mm (1-1/4") |
Công Suất Đầu Vào | 800W |
Kích thước (L X W X H) | 604x89x260 mm (23-3/4"x3-1/2"x10-1/4") |
Lưc Đập | EPTA-Procedure 05/2009 : 2.2 J |
Trọng Lượng | 3 - 4.3 kg (6.7 - 9.4 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 1,200 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.5 m (8.2 ft.) |
Cường độ âm thanh | 102 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 91 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Hammer Drilling into Concrete : 12.5 m/s² Chiselling Funtion w/ Side Grip: 9.5 m/s² Drilling Into Metal : 2.5 m/s² |