









Máy hút bụi dùng pin Makita MA-CL001GZ18 thuộc dòng sản phẩm cao cấp XGT 40V Max, mang đến hiệu suất vượt trội cùng Khả năng làm sạch mạnh mẽ. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một thiết bị hút bụi không dây linh hoạt, bền bỉ và hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Bước 1: Kiểm tra các phụ kiện đi kèm và lắp ráp các bộ phận phù hợp với nhu cầu sử dụng. Gắn pin vào thân máy cho đến khi nghe tiếng "tách" để đảm bảo pin được cố định chắc chắn.
Bước 2: Bật nút nguồn để khởi động máy và cài đặtchế độ hút phù hợp bằng cách điều chỉnh mức công suất trên thân máy.
Bước 3: Sử dụng đầu hút sàn để làm sạch bề mặt rộng như sàn nhà, thảm và dùng đầu hút khe để làm sạch các góc hẹp, khe cửa, bàn ghế. Đặc biệt ,nếu ếu hút bụi trong xe ô tô hoặc bề mặt vải, chọn đầu hút phù hợp để đạt hiệu quả tối đa.
Bước 4: Sau khi hoàn tất, nhấn nút tắt nguồn, tháo hộp chứa bụi, đổ rác và vệ sinh bộ lọc HEPA bằng chổi mềm hoặc nước sạch nếu cần. Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.
AI NÊN SỬ DỤNG MÁY HÚT BỤI MAKITA MA-CL001GZ18?
Sản phẩm máy hút bụi dùng pin CL001GZ18 Makita phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau:
Gia đình: Làm sạch nhà cửa nhanh chóng, đặc biệt là với sàn gỗ, thảm và ghế sofa.
Văn phòng: Giúp duy trì không gian làm việc sạch sẽ mà không gây ồn ào.
Cửa hàng, showroom: Đảm bảo vệ sinh cho khu vực trưng bày mà không làm gián đoạn công việc.
Thợ sửa chữa, công trình: Hút bụi gỗ, bụi công nghiệp một cách dễ dàng.
| Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
|---|---|---|---|
| Máy hút bụi dùng pin(12v max) MA-CL107FDSY Makita | Makita | 2.236.000đ |
![]() |
| Máy hút bụi dùng pin(12v max) MA-CL108FDSY Makita | Makita | 2.308.000đ |
![]() |
| Máy hút bụi dùng pin(18v) MA-DCL182SY Makita | Makita | 2.928.000đ |
![]() |
| Máy hút bụi dùng pin(18v) MA-DCL182SYB Makita | Makita | 2.928.000đ |
![]() |
| Máy hút bụi dùng pin(18v) MA-DCL182ZW Makita | Makita | 1.256.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
| Khả Năng | 730 mL |
| Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/ BL4040, 1 / 2 / 3 / 4: 128 / 64 / 40 / 25 |
| Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 1,066 x 113 x 152 mm (42 x 4-7/16 x 6") w/ BL4040: 1,081 x 113 x 152 mm (42-1/2 x 4-7/16 x 6") |
| Lưu lượng khí tối đa | 1.2 m³/min |
| Lưu Lượng Hút Tối Đa | 21 kPa |
| Trọng Lượng | 1.7 - 2.3 kg (3.5 - 5.1 lbs. |
| lưu lượng hút tối đa | w/ Easy Shake Off Filter, 1 / 2 / 3 / 4: 20 / 45 / 70 / 125 W |





