Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy hút bụi dùng pin(/màu đen/bộ lọc hepa/bl)(40v max) MA-CL001GZ18 Makita | Makita | 3.496.000đ |
![]() |
Máy hút bụi dùng pin(màu trắng/bộ lọc hepa/bl)(40v max) MA-CL001GZ19 Makita | Makita | 3.496.000đ |
![]() |
Máy hút bụi dùng pin(màu xanh/bl)(40v) MA-CL002GZ01 Makita | Makita | 3.496.000đ |
![]() |
Máy hút bụi dùng pin(màu đen/bl)(40v) MA-CL002GZ03 Makita | Makita | 3.496.000đ |
![]() |
Máy hút bụi dùng pin(màu trắng/bl)(40v) MA-CL002GZ07 Makita | Makita | 3.496.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Dust Bag: 500 mL |
Paper Pack: 330 mL | |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/BL1041B: Max: 27/ High: 32/ Normal: 67 |
w/ BL1016: Max: 10/ High: 12/ Normal: 25 | |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1016/BL1021B: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") |
Lưu lượng khí tối đa | 1.3 m³/min |
Lưu Lượng Hút Tối Đa (Nước) | 4.6 kPa (470 mmH2O) |
Trọng Lượng | 1.7 - 1.8 kg (3.7 - 4.0 lbs.) |
lưu lượng hút tối đa | Max: 28 W/ High: 19 W/ Normal: 5 W |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 0.89 m/s² |