Máy Đục Bê Tông Makita HM1501X1 (Chuôi Lục Giác 30mm) – Giải Pháp Đục Phá Chuyên Nghiệp Cho Công Trình Quy Mô Lớn
Máy đục bê tông Makita HM1501X1 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc thiết bị đục phá công nghiệp nặng. Sở hữu công suất mạnh mẽ 1850W, lực đập lên đến 48,9 Joule và tốc độ 1300 lần/phút, sản phẩm lý tưởng để xử lý những khối bê tông cứng, kết cấu dày hay bề mặt đá trong môi trường thi công phức tạp.
Với thiết kế sử dụng mũi đục chuôi lục giác 30mm tiêu chuẩn, HM1501X1 tương thích tốt với nhiều loại đầu đục và dễ dàng thay thế trong quá trình làm việc. Khung máy được sản xuất từ vật liệu cao cấp, khả năng chịu lực tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài dù vận hành liên tục trong điều kiện khắc nghiệt tại công trường.
Một điểm nổi bật không thể bỏ qua chính là công nghệ chống rung tiên tiến, giúp giảm thiểu mệt mỏi khi sử dụng lâu, đồng thời tay cầm thiết kế chắc chắn cho phép điều khiển chính xác, dễ dàng thao tác cả ở những vị trí khó tiếp cận.
Ngoài hiệu năng mạnh, HM1501X1 còn được đánh giá cao về độ an toàn: hệ thống cách điện tối ưu, cơ chế bảo vệ động cơ trước tình trạng quá tải giúp kéo dài tuổi thọ máy và hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng. Việc bảo trì và vệ sinh cũng trở nên đơn giản nhờ các chi tiết dễ tháo lắp và thay thế.
Sản phẩm đặc biệt phù hợp với nhà thầu chuyên nghiệp, công ty thi công hạ tầng hoặc cá nhân có nhu cầu phá dỡ ở cường độ lớn, cần thiết bị "lì đòn", độ tin cậy cao, và đáp ứng hiệu quả thi công trong dài hạn.
Makita HM1501X1 – Đầu tư một lần, chinh phục mọi thử thách công trình.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy đục bê tông MA-HM0870C Makita | Makita | 5.855.000đ |
![]() |
Máy khoan búa và vặn vít(10mm) MA-HP0300 Makita | Makita | 1.119.000đ |
![]() |
Máy khoan động lực(18mm) MA-HR1840J Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy khoan động lực(18mm) MA-HR1841FJ Makita | Makita | 2.366.000đ |
![]() |
Máy khoan đa năng(32mm) MA-HR3210C Makita | Makita | 11.176.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ đập mỗi phút | 1300 |
Công Suất Đầu Vào | 1,850W |
Kích thước (L x W x H) | 781 x 130 x 266 mm |
Lưc Đập | EPTA-Procedure 05/2009: HM1511: 48.9 J / HM1501: 48.1 J |
Trọng Lượng | HM1511: 19.2 kg (42.3 lbs.) / HM1511: 18.4 kg (40.6 lbs.) |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 5.0 m (16.4 ft) |