Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cắt bê tông dùng pin(230mm/bl)(18vx2) MA-DCE090T2X2 Makita | Makita | 17.232.000đ |
![]() |
Máy cắt kim loại dùng pin(136mm)(18v) MA-DCS550RME Makita | Makita | 6.692.000đ |
![]() |
Máy cắt thép dùng pin(bl)(18v) MA-DSC251RT Makita | Makita | 27.457.000đ |
![]() |
Máy cắt thạch cao dùng pin(18v) MA-DSD180Z Makita | Makita | 4.169.000đ |
![]() |
Máy cắt bê tông dùng pin(230mm/bl)(40v max) MA-CE003GZ01 Makita | Makita | 13.404.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 305 x 95 x 125 mm (12 x 3-3/4 x 4-7/8") - w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 322 x 95 x 126 mm (12-5/8 x 3-3/4 x 5") |
Trọng Lượng | 1.7 - 2.0 kg |
Tốc Độ Không Tải | 10,000 - 20,000 |
Độ ồn áp suất | Sanding: 69 dB(A) - Cutting w/ Plunge Cut Saw Blade: 72 dB(A) - Cutting w/ Segmental Saw Blade: 76 dB(A) - Scraping: 71 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Sanding: 2.5 m/s² or less - Cutting w/ Plunge Cut Saw Blade: 2.5 m/s² or less - Cutting w/ Segmental Saw Blade: 2.5 m/s² or less - Scraping: 2.5 m/s² or less |