Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cưa đĩa dùng pin(185mm/aws/bl)(18vx2) MA-DHS783ZU Makita | Makita | 6.952.000đ |
![]() |
Máy cưa kiếm dùng pin(18v) MA-DJR186RFE Makita | Makita | 5.884.000đ |
![]() |
Máy cưa kiếm dùng pin(bl)(18vx2) MA-DJR360RT2 Makita | Makita | 9.734.000đ |
![]() |
Máy cưa lọng dùng pin(18v) MA-DJV180RFE Makita | Makita | 8.076.000đ |
![]() |
Máy cưa đĩa cắt sâu dùng pin(165mm/aws/bl)(18vx2) MA-DSP601ZU Makita | Makita | 7.499.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
YW | - 0-24.8 m/s (0-1,490 m/min) |
Dung tích hộp chứa dầu | 200 mL |
YW | 9.5 mm (3/8") |
Kích thước (L X W X H) | 266 x 194 x 227 mm (10-1/2 x 7-5/8 x 8-15/16") w/o guide bar |
Độ dài lam | Motor Unit Only |
Trọng Lượng | 3.9 - 4.7 kg (8.6 - 10.4 lbs.) |
Cường độ âm thanh | 100dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.9/ 2.4 m/s² (saw chain: 90PX) |