Máy Chấn Sắt Dùng Pin Makita DSC191Z – Hiệu Suất Cao, Linh Hoạt Tối Ưu Trong Xây Dựng
Máy chấn sắt Makita DSC191Z là thiết bị chuyên dụng, thuộc dòng máy dùng pin 18V nổi bật của Makita – thương hiệu đến từ Nhật Bản nổi tiếng về độ bền và chất lượng. Với khả năng chấn thanh sắt đường kính từ 3 – 20 mm và tốc độ cắt chỉ 6.5 giây, dòng máy này là lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị thi công xây dựng yêu cầu độ chính xác cao và hiệu quả làm việc tối đa.
Sử dụng pin Li-ion 18V (không kèm theo máy), sản phẩm mang đến sự tự do làm việc tại mọi công trường mà không bị giới hạn bởi nguồn điện cố định. Cấu trúc máy chắc chắn với khung kim loại bền bỉ, trọng lượng ~11 kg và thiết kế công thái học giúp thao tác dễ dàng hơn, giảm mỏi tay khi làm việc liên tục.
Một trong những điểm nổi bật của Makita DSC191Z là động cơ chổi than hoạt động ổn định, mang lại lực chấn mạnh mẽ và tốc độ xử lý nhanh. Đặc biệt, khả năng chấn chính xác giúp đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt trong thi công kết cấu thép, sàn bê tông cốt thép hay thi công hạ tầng.
Sản phẩm được đánh giá cao nhờ tính di động vượt trội, độ bền vượt thời gian và khả năng làm việc chính xác. Đây là công cụ lý tưởng không chỉ dành cho thợ chuyên nghiệp mà còn hữu dụng với các đội thi công cần sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Lưu ý: Máy chấn sắt Makita DSC191Z là phiên bản chỉ bao gồm thân máy, không đi kèm pin và bộ sạc. Người dùng cần trang bị bộ pin Makita 18V Li-ion tương thích để sử dụng máy.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu để xử lý sắt thép tại công trường, Makita DSC191Z chính là công cụ hiệu quả, mạnh mẽ và đáng tin cậy mà bạn cần đầu tư.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cắt sắt(405mm) MA-2416S Makita | Makita | 10.599.000đ |
![]() |
Máy cắt sắt(355mm) MA-M2402B Makita | Makita | 2.784.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(125mm) MA-4100KB Makita | Makita | 2.482.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NB Makita | Makita | 3.664.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NH Makita | Makita | 1.897.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng Cắt | Dia: 3 - 20 mm (1/8 - 3/4") |
Tốc độ cắt (giây) | 6.5 |
Kích thước (L X W X H) | 412 x 212 x 284 mm (16 - 1/5 x 8 - 3/8 x 11 - 1/8") |
Trọng Lượng | 11.1 - 11.2 kg (24.5 - 24.6 lbs) |
Cường độ âm thanh | 90.1 dB (A) |
Độ ồn áp suất | 80.5 dB (A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Cutting Rebar: 2.5 m/s2 or Less |