Máy Cắt Tôn 1.6mm Makita JN1601 – Cắt Gọn - Nhẹ Tay - Chính Xác
Máy cắt tôn Makita JN1601 là dòng máy cầm tay chuyên dụng đến từ thương hiệu Makita danh tiếng của Nhật Bản. Với thiết kế nhỏ gọn, công suất mạnh mẽ 550W cùng khả năng cắt tôn dày tới 1,6mm, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho thợ cơ khí, thợ xây dựng và người dùng chuyên nghiệp. Đáp ứng nhu cầu cắt chính xác, nhanh chóng trên nhiều vật liệu như tôn thường, thép hay inox, Makita JN1601 xứng đáng là "trợ thủ đắc lực" tại mọi công trường.
Tính năng nổi bật:
- Cắt Mượt, Không Ba Via: Lưỡi cắt sắc bén kết hợp động cơ mạnh 550W giúp đường cắt sạch, không gờ, không rỉ sét.
- Linh Hoạt Vật Liệu: Cắt được tôn thường (1.6mm), thép 600N (1.2mm), thép 800N (0.8mm) – phù hợp với nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
- Gọn Nhẹ Dễ Dùng: Trọng lượng chỉ ~1.6kg, dễ kiểm soát khi thao tác liên tục – không gây mỏi tay khi làm việc lâu.
- Độ Bền Nhật Bản: Vỏ máy làm từ hợp kim cao cấp, chịu lực tốt, bảo vệ động cơ hiệu quả và giúp tăng tuổi thọ máy.
- An Toàn Tối Ưu: Chống giật hiệu quả với hệ thống cách điện kép, tay cầm chống trượt – hoạt động an toàn cả ở điều kiện ngoài trời ẩm ướt.
Gợi ý sử dụng:
- Phù hợp nhất cho công việc cắt tôn vách, mái nhà, inox mỏng trong nhà xưởng nhỏ hoặc ngoài công trường.
- Nên sử dụng đúng lưỡi cắt và vệ sinh máy định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu.
Vì sao chọn Makita JN1601?
Nếu bạn cần một chiếc máy cắt tôn nhỏ gọn, mạnh mẽ và đáng tin cậy, Makita JN1601 chính là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc cầm tay chuyên nghiệp.
Đặt mua ngay để nâng cao hiệu quả công việc của bạn hôm nay!
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cắt sắt(405mm) MA-2416S Makita | Makita | 10.599.000đ |
![]() |
Máy cắt sắt(355mm) MA-M2402B Makita | Makita | 2.784.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(125mm) MA-4100KB Makita | Makita | 2.482.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NB Makita | Makita | 3.664.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NH Makita | Makita | 1.897.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Khả Năng | Steel up to 400 N/mm² : 1.6 mm Steel up to 600 N/mm² : 1.2 mm Steel up to 800 N/mm² : 0.8 mm Aluminum up to 200 N/mm² : 2.5 mm |
Công Suất Đầu Vào | 550W |
Bán kính cắt tối thiểu | Outside edge : 50 mm (2") Inside edge : 45 mm (1-3/4") |
Trọng Lượng | 1.6 kg (3.6 lbs.) |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.0 m (6.6 ft) |
Nhịp Cắt | 2200 |