Máy cắt kim loại Makita JS1602 là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị cắt tôn cầm tay hiệu quả, gọn nhẹ và dễ sử dụng. Sản phẩm đến từ thương hiệu Makita danh tiếng của Nhật Bản, được thiết kế chuyên dụng để xử lý các vật liệu kim loại như tôn mỏng, nhôm, thép chịu lực và thép không gỉ, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu trong ngành cơ khí, xây dựng, quảng cáo hay sửa chữa dân dụng.
Với công suất 380W và tốc độ cắt lên đến 4,000 lần/phút, máy cho phép thao tác nhanh chóng, chính xác mà không gây ba via. Đặc điểm nổi bật của Makita JS1602 nằm ở thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.6kg – giúp người dùng dễ dàng thao tác lâu dài mà không mỏi tay, đặc biệt thích hợp khi cắt ở các vị trí trên cao hoặc không gian hẹp. Dây điện dài 2.5m và khả năng cách điện kép cũng góp phần tăng độ an toàn khi vận hành.
Khả năng cắt hiệu quả của máy thể hiện qua thông số kỹ thuật ấn tượng: cắt thép dày tối đa 1.6mm, nhôm tới 2.5mm và thép không gỉ 1.2mm. Máy vận hành êm, ít rung và giữ đường cắt chính xác – điều mà cả thợ chuyên nghiệp và người dùng cá nhân đều đánh giá cao.
Là thiết bị chính hãng Makita Nhật Bản, máy cắt kim loại JS1602 có tuổi thọ cao, kết cấu chắc chắn và dễ bảo trì. Tuy giá thành nhỉnh hơn một số sản phẩm phổ thông, nhưng với hiệu năng và sự an tâm từ thương hiệu uy tín, đây là khoản đầu tư đáng giá cho những ai cần máy cắt kim loại chất lượng cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy cắt kim loại chuyên nghiệp – nhẹ, bền và đạt độ chính xác cao – thì Makita JS1602 chính là trợ thủ đáng tin cậy trong mỗi công trình.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cắt sắt(405mm) MA-2416S Makita | Makita | 10.599.000đ |
![]() |
Máy cắt sắt(355mm) MA-M2402B Makita | Makita | 2.784.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(125mm) MA-4100KB Makita | Makita | 2.482.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NB Makita | Makita | 3.664.000đ |
![]() |
Máy cắt đá/gạch(110mm) MA-4100NH Makita | Makita | 1.897.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (L X W X H) | 255mm × 74mm × 146mm (10" × 2-15/16" × 5-3/4") |
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa | Steel with tensile strength up to 400N/mm²:1.6mm, Steel with tensile strength up to 600N/mm²: 1.2mm, Steel with tensile strength up to 800N/mm²: 0.8mm, Aluminum with tensile strength up to 200N/mm²: 2.5mm. |
Bán kính cắt tối thiểu | 30mm (1"-3/16") |
Trọng Lượng | 1.6kg (3.4lbs) |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.5m (8.2ft) |
Nhịp Cắt | 4000 |