Máy Cắt Cỏ Dùng Pin Makita LM001GZ (480mm, 40V Max) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Hiện Đại
Mang trong mình công nghệ tiên tiến Nhật Bản, Makita LM001GZ là dòng máy cắt cỏ đẩy dùng pin thuộc phân khúc cao cấp, lý tưởng cho các khu vườn rộng, biệt thự hay khu đô thị cần không gian xanh được chăm sóc chỉn chu. Với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành êm ái và tính thân thiện với môi trường, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho cả người dùng gia đình lẫn dịch vụ cảnh quan chuyên nghiệp.
Đặc điểm nổi bật:
Phù hợp với ai?
Makita LM001GZ đặc biệt phù hợp với người có nhu cầu chăm sóc sân vườn quy mô lớn, đề cao tính di động, hiệu năng bền bỉ và không gian sống yên tĩnh. Thiết kế xe đẩy kèm bánh lớn giúp thao tác nhẹ nhàng – ngay cả với phụ nữ hay người lớn tuổi. Tuy nhiên, máy có kích thước khá lớn, không phù hợp với sân nhỏ dưới 50m².
Lưu ý: Máy không kèm pin và sạc, yêu cầu pin 40V XGT (x2).
Với khả năng cắt mạnh, thiết kế thân thiện môi trường và độ linh hoạt cao, Makita LM001GZ là khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp làm vườn bền vững, hiện đại và hiệu quả.
Tham khảo thêm sản phẩm và đặt mua hôm nay để tối ưu hóa trải nghiệm chăm sóc sân vườn của bạn!
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin(380mm)(18vx2) MA-DLM382CM2 Makita | Makita | 8.220.000đ |
![]() |
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin(380mm)(18vx2) MA-DLM382Z Makita | Makita | 5.682.000đ |
![]() |
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin(430mm)(18vx2) MA-DLM432CT2 Makita | Makita | 9.446.000đ |
![]() |
Máy cắt cỏ dùng pin(bl)(18v) MA-DUR187URF Makita | Makita | 5.768.000đ |
![]() |
Máy cắt cỏ dùng pin(bl)(18v) MA-DUR187UZ Makita | Makita | 3.519.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
Độ rộng đường cắt | 480 mm |
Điều chỉnh độ cao cắt | Phạm vi điều chỉnh: 20 - 100 mm, Mức: 10 |
Tốc độ không tải (RPM) | Chế độ Bình thường / Không tải êm / Giảm tiếng ồn: 3,200 / 2,500 - 3,200 / 2,500 |
Thời gian sử dụng liên tục | pin BL4080F x2, tự hành: 71 phút , đẩy thủ công: 58 phút |
Đường kính bánh xe | 230 / 230 mm |
Hộp chứa cỏ | Khả năng: 70 L |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Độ ồn động cơ | 91 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | Khi sử dụng: 1,670 - 1,745 x 550 x 965 - 1,075 mm Khi được lưu trữ (không có hộp chứa cỏ): 585 x 550 x 900 mm |
Trọng lượng | 28.0 - 33.0 kg |